

ĐÀ NẴNG HỘI AN 1 chiều hoặc ngược lại, đón tại sân bay, ga, trung tâm TP Đà Nẵng đi Hội An hoặc ngược lại. |
||
---|---|---|
Xe 4 chỗ | 1 chiều | 199.000 vnđ |
Xe 7 chỗ | 1 chiều | 249.000 vnđ |
Xe 16 chỗ | 1 chiều | 349.000 vnđ |
Đặt xe ngay |
ĐÀ NẴNG HUẾ 1 chiều hoặc 2 chiều, đón tại sân bay, ga, trung tâm TP Đà Nẵng đi TP Huế. |
||
---|---|---|
Xe 4 chỗ | 1 chiều | 1.100.000 vnđ |
2 chiều | 1.400.000 vnđ | |
Xe 7 chỗ | 1 chiều | 1.300.000 vnđ |
2 chiều | 1.600.000 vnđ | |
Xe 16 chỗ | 1 chiều | 1.500.000 vnđ |
2 chiều | 1.800.000 vnđ | |
Đặt xe ngay |
HỘI AN HUẾ 1 chiều hoặc 2 chiều, đón tại nhà, khách sạn tại Hội An đi TP Huế. |
||
---|---|---|
Xe 4 chỗ | 1 chiều | 1.150.000 vnđ |
2 chiều | 1.400.000 vnđ | |
Xe 7 chỗ | 1 chiều | 1.300.000 vnđ |
2 chiều | 1.600.000 vnđ | |
Xe 16 chỗ | 1 chiều | 1.500.000 vnđ |
2 chiều | 1.800.000 vnđ | |
Đặt xe ngay |
HỘI AN VINPEARL NAM HỘI AN 1 chiều hoặc ngược lại, đón tại nhà riêng, khách sạn tại Hội An đi Vinpearl Nam Hội An. |
||
---|---|---|
Xe 4 chỗ | 1 chiều | 199.000 vnđ |
Xe 7 chỗ | 1 chiều | 249.000 vnđ |
Xe 16 chỗ | 1 chiều | 349.000 vnđ |
Đặt xe ngay |
HỘI AN BÀ NÀ HILL 1 chiều hoặc 2 chiều, đón tại nhà riêng, khách sạn tại Hội An đi Bà Nà Hill. |
||
---|---|---|
Xe 4 chỗ | 1 chiều | 499.000 vnđ |
2 chiều | 899.000 vnđ | |
Xe 7 chỗ | 1 chiều | 599.000 vnđ |
2 chiều | 999.000 vnđ | |
Xe 16 chỗ | 1 chiều | 699.000 vnđ |
2 chiều | 1.200.000 vnđ | |
Đặt xe ngay |
ĐÀ NẴNG VINPEARL NAM HỘI AN 1 chiều hoặc ngược lại, đón tại sân bay, ga, trung tâm TP Đà Nẵng đi Vinpearl Nam Hội An. |
||
---|---|---|
Xe 4 chỗ | 1 chiều | 400.000 vnđ |
Xe 7 chỗ | 1 chiều | 500.000 vnđ |
Xe 16 chỗ | 1 chiều | 600.000 vnđ |
Đặt xe ngay |